Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh gồm 7 mẫu khác nhau cực hay có dịch. Với 7 bài nói về nghề nghiệp bằng tiếng Anh được biên soạn rất chi tiết cụ thể nhằm giúp cho các em học sinh có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, rèn luyện kĩ năng viết tiếng Anh ngày một tiến bộ hơn.
Giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh gồm 7 mẫu khác nhau cực hay có dịch. Với 7 bài nói về nghề nghiệp bằng tiếng Anh được biên soạn rất chi tiết cụ thể nhằm giúp cho các em học sinh có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, rèn luyện kĩ năng viết tiếng Anh ngày một tiến bộ hơn.
1. Confidence is the courage to be yourself, no matter what others may think or say – Finding Freedom book. (Tự tin chính là sự can đảm khi bạn vẫn luôn là chính mình, dù người khác nghĩ hay nói bất cứ điều gì – Sách Finding Freedom)
2. Confidence is not the absence of fear, it’s the triumph over it – Nelson Mandela (Tự tin không phải là không sợ hãi mà là chiến thắng nỗi sợ hãi – Nelson Mandela)
3. Confidence is preparation. Everything else is beyond your control – Richard Kline (Tự tin là sự chuẩn bị. Mọi thứ khác đều nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn – Richard Kline)
Với những câu nói tiếng Anh hay về bản thân mà ILA đã tổng hợp trên đây, hy vọng các bạn sẽ được tiếp thêm động lực, sức mạnh để tự tin và yêu thương bản thân nhiều hơn, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, thử thách. Đừng quên theo dõi ILA để xem thêm những bài viết bổ ích khác nhé.
A kindergarten teacher is a person who teaches kids under 6 years old the most basic skills and knowledge. This job includes: teaching social skills, basic vocabulary, personal hygiene, art, reading, music,… Because a kindergarten teacher works with children everyday, the job requires a lot of patience and love for kids. Kindergarten is the first school that children go to, therefore it is extremely important. If kids are taught right at a very young age, they will have the foundation to grow up healthily and more intelligent. Teaching at kindergarten is a fun and creative job. It can be difficult at times but the result in the end is rewarding.
Giáo viên mẫu giáo là người dạy trẻ dưới 6 tuổi những kỹ năng và kiến thức cơ bản nhất. Công việc này bao gồm: dạy các kỹ năng xã hội, từ vựng cơ bản, vệ sinh cá nhân, nghệ thuật, tập đọc, âm nhạc, … Vì một giáo viên mẫu giáo làm việc với trẻ hàng ngày nên công việc đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và tình yêu đối với trẻ em. Trường mầm non là ngôi trường đầu tiên mà trẻ đi học, vì vậy trường mẫu giáo vô cùng quan trọng. Nếu trẻ được dạy dỗ ngay từ khi còn rất nhỏ, chúng sẽ có nền tảng để lớn lên khỏe mạnh và thông minh hơn. Dạy học ở trường mẫu giáo là một công việc vui vẻ và đầy sáng tạo. Đôi khi công việc có thể khó khăn nhưng kết quả cuối cùng là xứng đáng.
Every teacher devotes all his or her life to education. It usually isn’t because of the money or the three-month summer vacation. Reasons for becoming a teacher are deeper than that, and while they are personal, they are almost all united by the desire to impact peoples’ lives. One reason to become a teacher is to influence the education system. If you recognize the need to improve the quality of education in your country, then you may become a teacher to make change. There is a lot of work to be done, but it is the collective effort of thousands of dedicated teachers that will make the most difference. Another reason for becoming a teacher is to make contribution to your community in a meaningful way. Teaching is one of the most direct ways to make an impact, and if you are driven by the desire to help people around you, being a teacher is an invaluable contribution.
Mỗi giáo viên đều cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục. Đó thường không phải là vì tiền hay kỳ nghỉ hè ba tháng. Lý do trở thành một giáo viên sâu sắc hơn thế, và mặc dù họ là cá nhân, họ hầu như đều thống nhất với nhau bởi mong muốn tác động đến cuộc sống của mọi người. Một lý do để trở thành giáo viên là ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục. Nếu bạn nhận ra sự cần thiết phải cải thiện chất lượng giáo dục ở đất nước mình, thì bạn có thể trở thành một giáo viên để tạo ra sự thay đổi. Còn rất nhiều việc phải làm, nhưng chính nỗ lực của tập thể hàng nghìn giáo viên tận tâm sẽ tạo nên sự khác biệt nhất. Một lý do khác để trở thành giáo viên là đóng góp cho cộng đồng của bạn một cách có ý nghĩa. Giảng dạy là một trong những cách trực tiếp nhất để tạo ra tác động và nếu bạn được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ mọi người xung quanh bạn, trở thành một giáo viên là một đóng góp vô giá.
Xem thêm: Viết đoạn văn nghề giáo viên bằng tiếng Anh
1. The worst way to miss someone is to be sitting right beside them knowing you can’t have them.
(Dịch nghĩa: Bạn cảm thấy nhớ nhất một người khi bạn ngồi bên người đó và biết rằng họ không bao giờ thuộc về bạn)
2. Don’t cry because it is over, smile because it happened.
(Dịch nghĩa: Đừng khóc khi một điều gì đó kết thúc, hãy mỉm cười vì điều đó đã xảy ra)
3. Sometimes forgotten is the only way to liberate yourself from obsessive. And sometimes, silence is the best answer for a deceased love.
(Dịch nghĩa: Đôi khi, lãng quên là cách duy nhất để giải thoát chính bạn khỏi nỗi ám ảnh. Và đôi khi, im lặng là câu trả lời tốt nhất cho một tình yêu đã chết)
4. Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience.
(Dịch nghĩa: Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn)
5. Relationships are like glass. Sometimes it’s better to leave them broken than try to hurt yourself putting it back together.
(Dịch nghĩa: Những mối quan hệ cũng giống như những mảnh thủy tinh. Đôi khi để chúng tan vỡ còn hơn cố gắng làm mình tổn thương bằng cách hàn gắn nó lại)
6. In love , one plus one equals everything and two minus one equals zero.
(Dịch nghĩa: Trong tình yêu, một cộng một bằng tất cả và hai trừ một bằng không)
7. No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry.
(Dịch nghĩa: Không ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn cả, vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc)
8. Don’t waste your time on a man/woman, who isn’t willing to waste their time on you.
(Dịch nghĩa: Đừng lãng phí thời gian với người không sẵn sàng dành thời gian cho bạn)
9. Deep as first love, and wild with all regret.
(Dịch nghĩa: Đắm say như mối tình đầu, và điên cuồng bằng tất cả niềm nuối tiếc)
10. There’s always going to be people that hurt you so what you have to do is keep on trusting and just be more careful about who you trust next time around.
(Dịch nghĩa: Bao giờ cũng có một ai đó làm bạn tổn thương. Bạn hãy giữ niềm tin vào mọi người và hãy cảnh giác với những kẻ đã từng một lần khiến bạn mất lòng tin)
11. You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it.
(Dịch nghĩa: Bạn nhận ra bạn đã yêu một người khi bạn muốn họ hạnh phúc dù cho hạnh phúc của họ không phải là của bạn)
12. Friendship often ends in love, but love in friendship never.
(Dịch nghĩa: Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại)
1. “I’m 4, you’re 2. I’m minus you is still equal to you.”
(Em là 4, anh là 2. Trừ anh ra thì vẫn là anh)
2. “Did you hurt yourself… when you fell from the heavens?”
(Anh có đau không – sau khi ngã từ trên thiên đường xuống?)
3. “You’re the reason behind my smile.”
(Anh chính là lý do đằng sau mỗi nụ cười của em)
4. “I wanna be the one holding your heart.”
(Tớ muốn là người duy nhất nắm giữ trái tim cậu)
5. “The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!”
(Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của mình bắt đầu bằng chữ U (you))
6. “You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!”
(Nếu mỗi giây mình nhớ bạn, mình được một đô-la, thì mình có thể trở thành tỷ phú cũng nên)
7. “Meeting you is the best thing that ever happened to me.”
(Gặp được anh là điều tốt đẹp nhất từng xảy ra với em)
8. “My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.”
(Mình cần đi khám mắt thôi, mình không rời mắt khỏi bạn được)
9. “Are you tired of running through my mind all day?”
(Bạn có mệt không khi chạy quanh tâm trí mình cả ngày thế?)
10. “Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile.”
(Luôn nhớ mỉm cười vì bạn không bao giờ biết người nào đó đang cảm nắng với nụ cười ấy)
11. “No matter how ‘Busy’ a person is… if they really love, they will always find the time for you!”
(Cho dù có bận rộn tới đâu, nếu họ thực sự yêu bạn, họ sẽ có thời gian dành cho bạn!)
12. “You are so sweet, my teeth hurt.”
(Bạn ngọt ngào tới mức răng mình bị sâu luôn rồi)
13. “It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing?”
(Không có gì là mãi mãi. Vậy cậu hãy là “không có gì” của tớ nhé?)
14. “Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror.”
(Nếu anh hỏi tại sao em hạnh phúc, thì em sẽ đưa cho anh một chiếc gương)
15. “Good boyfriends are hard to find. I must be the world’s greatest detective!”
(Bạn trai tốt thì khó tìm. Em hẳn là nhà thám tử tài ba nhất)